"cựa" meaning in Tiếng Việt

See cựa in All languages combined, or Wiktionary

Noun

IPA: kɨ̰ʔə˨˩ [Hà-Nội], kɨ̰ə˨˨ [Huế], kɨə˨˩˨ [Saigon], kɨə˨˨ [Vinh], kɨ̰ə˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Mấu sừng mọc ở phía sau cẳng gà trống hay cẳng một vài loài chim khác, dùng để tự vệ và tiến công.
    Sense id: vi-cựa-vi-noun-5MVJEZup
The following are not (yet) sense-disambiguated

Verb

IPA: kɨ̰ʔə˨˩ [Hà-Nội], kɨ̰ə˨˨ [Huế], kɨə˨˩˨ [Saigon], kɨə˨˨ [Vinh], kɨ̰ə˨˨ [Thanh-Chương, Hà-Tĩnh]
  1. Cử động một ít, từ trạng thái không động đậy.
    Sense id: vi-cựa-vi-verb-~m4bdzgP
  2. . Xoay xở để thoát khỏi một trạng thái không hay.
    Sense id: vi-cựa-vi-verb-4FQRXcUB
The following are not (yet) sense-disambiguated
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mấu sừng mọc ở phía sau cẳng gà trống hay cẳng một vài loài chim khác, dùng để tự vệ và tiến công."
      ],
      "id": "vi-cựa-vi-noun-5MVJEZup"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨ̰ʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cựa"
}

{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Động từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Em bé cựa mình thức giấc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Ngồi yên, không được cựa!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cử động một ít, từ trạng thái không động đậy."
      ],
      "id": "vi-cựa-vi-verb-~m4bdzgP"
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              33
            ]
          ],
          "text": "Chứng cớ rành rành, hết đường cựa."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Xoay xở để thoát khỏi một trạng thái không hay."
      ],
      "id": "vi-cựa-vi-verb-4FQRXcUB",
      "raw_tags": [
        "Kng. thường dùng trong câu có ý phủ định"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨ̰ʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cựa"
}
{
  "categories": [
    "Danh từ",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Mấu sừng mọc ở phía sau cẳng gà trống hay cẳng một vài loài chim khác, dùng để tự vệ và tiến công."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨ̰ʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cựa"
}

{
  "categories": [
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm",
    "Động từ",
    "Động từ tiếng Việt"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "verb",
  "pos_title": "Động từ",
  "senses": [
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              6,
              9
            ]
          ],
          "text": "Em bé cựa mình thức giấc."
        },
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              21,
              24
            ]
          ],
          "text": "Ngồi yên, không được cựa!"
        }
      ],
      "glosses": [
        "Cử động một ít, từ trạng thái không động đậy."
      ]
    },
    {
      "examples": [
        {
          "bold_text_offsets": [
            [
              30,
              33
            ]
          ],
          "text": "Chứng cớ rành rành, hết đường cựa."
        }
      ],
      "glosses": [
        ". Xoay xở để thoát khỏi một trạng thái không hay."
      ],
      "raw_tags": [
        "Kng. thường dùng trong câu có ý phủ định"
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "kɨ̰ʔə˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨə˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "kɨ̰ə˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương",
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "word": "cựa"
}

Download raw JSONL data for cựa meaning in Tiếng Việt (1.8kB)

{
  "called_from": "vi/page/22",
  "msg": "Unknown title: Chữ Nôm",
  "path": [
    "cựa"
  ],
  "section": "Tiếng Việt",
  "subsection": "",
  "title": "cựa",
  "trace": ""
}

This page is a part of the kaikki.org machine-readable Tiếng Việt dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-07 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (19bd8d3 and 1ab82da). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.